Đọc nhanh: 资本计提 (tư bổn kế đề). Ý nghĩa là: yêu cầu về vốn.
资本计提 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yêu cầu về vốn
capital requirement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资本计提
- 公司 决定 提高 工资
- Công ty quyết định tăng lương.
- 不计成本
- không tính giá thành
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 首次 订购 时 , 本人 将 提供 信用 照会 资料 给 您
- Khi đặt hàng lần đầu, tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin chứng từ tín dụng.
- 他 提高 了 售价 以 补偿 材料 成本 的 增加
- Anh ta đã tăng giá bán để bù đắp cho sự tăng chi phí vật liệu.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 他 提议 改变 计划
- Anh ấy đề nghị thay đổi kế hoạch.
- 两本 教材 需要 提前 阅读
- Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
提›
本›
计›
资›