Đọc nhanh: 资讯科技 (tư tấn khoa kĩ). Ý nghĩa là: công nghệ thông tin, khoa học về truyền thông.
资讯科技 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. công nghệ thông tin
information technology
✪ 2. khoa học về truyền thông
science of communications
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资讯科技
- 他 是 科技领域 的 领军人物
- Anh ấy là nhân vật lãnh đạo trong lĩnh vực công nghệ.
- 他 的 发现 推动 科技进步
- Phát hiện của anh ấy thúc đẩy sự tiến bộ kỹ thuật.
- 他 赶上 了 科技 潮流
- Anh ấy chạy theo trào lưu công nghệ.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 他 创立 了 一家 科技 公司
- Anh ấy thành lập một công ty công nghệ.
- 今后 十年 , 科技 会 飞速发展
- Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
技›
科›
讯›
资›