赃勿 zāng wù
volume volume

Từ hán việt: 【tang vật】

Đọc nhanh: 赃勿 (tang vật). Ý nghĩa là: tang vật.

Ý Nghĩa của "赃勿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赃勿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tang vật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赃勿

  • volume volume

    - 非礼 fēilǐ tīng 非礼 fēilǐ 勿言 wùyán 非礼 fēilǐ 勿动 wùdòng

    - Đừng nghe những hành vi không phù hợp, đừng nói những lời không phù hợp, đừng làm những việc không phù hợp

  • volume volume

    - 招待不周 zhāodàibùzhōu 请勿 qǐngwù 见罪 jiànzuì

    - tiếp đón không chu đáo, xin đừng trách.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 勿惮 wùdàn 强敌 qiángdí

    - Chúng ta đừng sợ kẻ địch mạnh.

  • volume volume

    - sōu chū 贼赃 zéizāng

    - tìm ra tang vật

  • volume volume

    - 各位 gèwèi 观众 guānzhòng 请勿喧哗 qǐngwùxuānhuá

    - Các vị khán giả xin đừng ồn ào.

  • volume volume

    - zhuā dào 三个 sāngè 正在 zhèngzài 分赃 fēnzāng de 小偷 xiǎotōu

    - Ba kẻ trộm bị bắt quả tang đang chia của.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 追赃 zhuīzāng

    - Chúng ta cần phải truy tìm tang vật.

  • volume volume

    - 施工 shīgōng 重地 zhòngdì 请勿 qǐngwù 入内 rùnèi

    - Chỗ thi công quan trọng, xin đừng vào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PHH (心竹竹)
    • Bảng mã:U+52FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin: Zāng
    • Âm hán việt: Tang
    • Nét bút:丨フノ丶丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOIG (月人戈土)
    • Bảng mã:U+8D43
    • Tần suất sử dụng:Trung bình