Đọc nhanh: 赃勿 (tang vật). Ý nghĩa là: tang vật.
赃勿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tang vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赃勿
- 非礼 勿 听 , 非礼 勿言 , 非礼 勿动
- Đừng nghe những hành vi không phù hợp, đừng nói những lời không phù hợp, đừng làm những việc không phù hợp
- 招待不周 , 请勿 见罪
- tiếp đón không chu đáo, xin đừng trách.
- 我们 勿惮 强敌
- Chúng ta đừng sợ kẻ địch mạnh.
- 搜 出 贼赃
- tìm ra tang vật
- 各位 观众 请勿喧哗
- Các vị khán giả xin đừng ồn ào.
- 抓 到 三个 正在 分赃 的 小偷
- Ba kẻ trộm bị bắt quả tang đang chia của.
- 我们 要 追赃
- Chúng ta cần phải truy tìm tang vật.
- 施工 重地 , 请勿 入内
- Chỗ thi công quan trọng, xin đừng vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勿›
赃›