volume volume

Từ hán việt: 【vật】

Đọc nhanh: (vật). Ý nghĩa là: chớ; đừng; miễn; không. Ví dụ : - 施工重地请勿入内。 Chỗ thi công quan trọng, xin đừng vào.. - 非工作人员请勿入内 Không phải nhân viên, vui lòng không vào

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chớ; đừng; miễn; không

副词,表示禁止或劝阻,如''不要 ''

Ví dụ:
  • volume volume

    - 施工 shīgōng 重地 zhòngdì 请勿 qǐngwù 入内 rùnèi

    - Chỗ thi công quan trọng, xin đừng vào.

  • volume volume

    - fēi 工作人员 gōngzuòrényuán 请勿 qǐngwù 入内 rùnèi

    - Không phải nhân viên, vui lòng không vào

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 请勿 + Động từ

Vui lòng không

Ví dụ:
  • volume

    - 请勿 qǐngwù 抽烟 chōuyān

    - Vui lòng không hút thuốc.

  • volume

    - 请勿 qǐngwù 使用 shǐyòng 手机 shǒujī

    - Vui lòng không sử dụng điện thoại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 机会难得 jīhuìnánde 幸勿 xìngwù 失之交臂 shīzhījiāobì

    - cơ hội hiếm có, mong đừng bỏ lỡ.

  • volume volume

    - 非礼 fēilǐ tīng 非礼 fēilǐ 勿言 wùyán 非礼 fēilǐ 勿动 wùdòng

    - Đừng nghe những hành vi không phù hợp, đừng nói những lời không phù hợp, đừng làm những việc không phù hợp

  • volume volume

    - 油漆 yóuqī 未干 wèigàn 请勿 qǐngwù 触摸 chùmō

    - Không chạm vào sơn khi sơn còn ướt.

  • volume volume

    - 招待不周 zhāodàibùzhōu 请勿 qǐngwù 见罪 jiànzuì

    - tiếp đón không chu đáo, xin đừng trách.

  • volume volume

    - 汝曹 rǔcáo 切勿 qiēwù 懒惰 lǎnduò

    - Các ngươi chớ được lười biếng.

  • volume volume

    - 各位 gèwèi 观众 guānzhòng 请勿喧哗 qǐngwùxuānhuá

    - Các vị khán giả xin đừng ồn ào.

  • volume volume

    - gāi 物体 wùtǐ wèi 不明 bùmíng 脑残 nǎocán 生物体 shēngwùtǐ yǒu 一定 yídìng de 危险性 wēixiǎnxìng 请勿 qǐngwù 轻易 qīngyì 靠近 kàojìn

    - Vật thể này là một sinh vật còn sót lại trong não chưa xác định và rất nguy hiểm. Vui lòng không tiếp cận nó một cách dễ dàng.

  • volume volume

    - 施工 shīgōng 重地 zhòngdì 请勿 qǐngwù 入内 rùnèi

    - Chỗ thi công quan trọng, xin đừng vào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PHH (心竹竹)
    • Bảng mã:U+52FF
    • Tần suất sử dụng:Cao