Đọc nhanh: 匹妇 (thất phụ). Ý nghĩa là: người đàn bà tầm thường.
匹妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người đàn bà tầm thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匹妇
- 他 买 了 一匹 青布
- Anh ấy mua một cuộn vải đen.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 主妇 安排 了 一切 家务
- Bà chủ đã sắp xếp tất cả công việc nhà.
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 他们 是 一对 幸福 的 夫妇
- Họ là một cặp vợ chồng hạnh phúc.
- 他们 夫妇 辞职 找 另个 工作 说 去 了 东北
- Hai vợ chồng xin nghỉ việc để tìm công việc khác, nói rằng sẽ đi về vùng Đông Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匹›
妇›