Đọc nhanh: 贿胳 (hối các). Ý nghĩa là: đút tiền.
贿胳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đút tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贿胳
- 哥哥 胳膊 拽 着 写 不好 字
- Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.
- 她 的 胳膊 很 有力
- Cánh tay của cô ấy rất khỏe.
- 她 掐住 了 他 的 胳膊
- Cô ấy bóp chặt cánh tay của anh ấy.
- 她 挽住 我 的 胳膊肘
- Cô ấy khoác tay tôi.
- 她 胳膊 拽 着 没法 干活
- Cô ấy bị trật tay không thể làm việc.
- 他 的 胳膊 跟 大腿 都 受了伤
- Cánh tay và bắp đùi anh ấy đều bị thương.
- 骨折 后 他 的 胳膊 有点儿 弯曲
- Sau khi bị gãy tay của anh ấy hơi cong.
- 她 拒绝接受 贿赂
- Cô ấy từ chối nhận tiền hối lộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胳›
贿›