Đọc nhanh: 贼亮 (tặc lượng). Ý nghĩa là: sáng, chói sáng, trừng mắt.
贼亮 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. sáng
bright
✪ 2. chói sáng
dazzling
✪ 3. trừng mắt
glaring
✪ 4. sáng bóng
shiny
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贼亮
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 严格 的 说 , 我 也 是 贼 , 不过 不是 淫贼 , 你 可以 把 我
- Nói chính xác, ta cũng là trộm, nhưng không phải dâm tặc, ngươi có thể lấy ta.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
贼›