Đọc nhanh: 费德勒 (phí đức lặc). Ý nghĩa là: Roger Federer (1981-), ngôi sao quần vợt Thụy Sĩ.
费德勒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Roger Federer (1981-), ngôi sao quần vợt Thụy Sĩ
Roger Federer (1981-), Swiss tennis star
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费德勒
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
德›
费›