Đọc nhanh: 巴哈伊 (ba ha y). Ý nghĩa là: Baha'i (tôn giáo).
巴哈伊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Baha'i (tôn giáo)
Baha'i (religion)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴哈伊
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 乔伊是 性爱 狂
- Joey là một người nghiện tình dục.
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 下车伊始
- vừa mới xuống xe
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
哈›
巴›