Đọc nhanh: 巴哈马 (ba ha mã). Ý nghĩa là: Thịnh vượng chung Bahamas.
巴哈马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thịnh vượng chung Bahamas
相关词条:巴哈马历史
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴哈马
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 这匹马 有着 乌 尾巴
- Con ngựa này có cái đuôi đen.
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
巴›
马›