Đọc nhanh: 贸易差额 (mậu dị sai ngạch). Ý nghĩa là: cán cân thương mại; chênh lệch thương mại.
贸易差额 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cán cân thương mại; chênh lệch thương mại
贸易差额又称净出口、贸易余额。经济学上为了方便,常以NX(Net Exports,即净出口)符号代替。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贸易差额
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 我们 有 4 亿英镑 的 贸易顺差
- Chúng tôi có thặng dư thương mại 4 tỷ bảng Anh.
- 发展 双边贸易
- Phát triển thương mại song phương.
- 他 从事 进出口 贸易
- Anh ấy làm thương mại xuất nhập khẩu.
- 美国 的 贸易差额 加大 了
- Cán cân thương mại của Mỹ có sự chênh lệch tăng lên.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 他 的 工作 是 做 国内贸易
- Công việc của anh ta là làm thương mại nội địa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
差›
易›
贸›
额›