Đọc nhanh: 步入式衣帽间 (bộ nhập thức y mạo gian). Ý nghĩa là: Phòng chứa quần áo (Walk in Closet).
步入式衣帽间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng chứa quần áo (Walk in Closet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步入式衣帽间
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 他 步入 会场
- Anh ấy bước vào hội trường.
- 把 大衣 寄存 在 衣帽间
- gửi lại áo khoác ở phòng giữ áo quần.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
- 他们 之间 有 非正式 的 协议
- Giữa họ có một thỏa thuận không chính thức.
- 他 今天 正式 入职 新 公司
- Hôm nay anh ấy chính thức nhận việc ở công ty mới.
- 他 穿 上 了 正式 衣着 , 准备 参加 公司 的 年 会
- Anh ấy mặc quần áo lịch sự để chuẩn bị tham dự cuộc họp thường niên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
帽›
式›
步›
衣›
间›