Đọc nhanh: 贵胄 (quý trụ). Ý nghĩa là: hậu duệ quý tộc; con cái quý tộc; dòng dõi quý tộc.
贵胄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hậu duệ quý tộc; con cái quý tộc; dòng dõi quý tộc
贵族的后代
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵胄
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 贵胄
- dòng dõi quý tộc; con cháu quý tộc
- 什么 贵不贵 的 , 喜欢 就 买 吧
- Đắt gì mà đắt, thích thì mua đi.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 人贵 有 自知之明
- Con người quý ở chỗ tự biết mình.
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胄›
贵›