Đọc nhanh: 黄炎贵胄 (hoàng viêm quý trụ). Ý nghĩa là: danh dự quốc gia Trung Quốc (thành ngữ).
黄炎贵胄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. danh dự quốc gia Trung Quốc (thành ngữ)
honorable Chinese nationals (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄炎贵胄
- 贵胄
- dòng dõi quý tộc; con cháu quý tộc
- 不管 贵 还是 不 贵 , 她 都 要 买
- Cho dù đắt hay không, cô ấy đều muốn mua.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 黄柏 是 一种 珍贵 的 木材
- Cây hoàng bá là một loại gỗ quý.
- 不要 错过 这次 宝贵 的 机会
- Đừng bỏ lỡ cơ hội quý giá này.
- 东西 倒 是 好 东西 , 就是 价钱 太贵
- Đồ tốt thì có tốt, nhưng giá đắt quá.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
胄›
贵›
黄›