贵子 guìzǐ
volume volume

Từ hán việt: 【quý tử】

Đọc nhanh: 贵子 (quý tử). Ý nghĩa là: quý tử; quý cưng; con quý. Ví dụ : - 喜生贵子 mừng sinh quý tử

Ý Nghĩa của "贵子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贵子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quý tử; quý cưng; con quý

敬辞,称人的儿子 (多含祝福的意思)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生贵子 shēngguìzǐ

    - mừng sinh quý tử

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵子

  • volume volume

    - zhè tiáo 裙子 qúnzi 多贵 duōguì a

    - Bộ váy này đắt bao nhiêu?

  • volume volume

    - 箱子 xiāngzi 里面 lǐmiàn shì 珍贵 zhēnguì 首饰 shǒushì

    - Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.

  • volume volume

    - 生贵子 shēngguìzǐ

    - mừng sinh quý tử

  • volume volume

    - dài 那种 nàzhǒng 屈尊 qūzūn guì de 样子 yàngzi 十分 shífēn 愤恨 fènhèn

    - Anh ta rất tức giận với cách cô ấy đối xử với anh ta như một người hèn mọn và kẻ quý tộc.

  • volume volume

    - 祝愿 zhùyuàn 你们 nǐmen 白头到老 báitóudàolǎo 早生贵子 zǎoshēngguìzǐ

    - Chúc các bạn răng long đầu bạc, sớm sinh quý tử.

  • volume volume

    - 膏梁子弟 gāoliángzǐdì ( zhǐ 富贵 fùguì 人家 rénjiā de 子弟 zǐdì )

    - công tử bột; cậu ấm cô chiêu; con nhà giàu có quyền thế

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 情谊 qíngyì 金子 jīnzǐ hái 珍贵 zhēnguì

    - Tình cảm này quý hơn vàng.

  • volume volume

    - 那栋 nàdòng 房子 fángzi hěn guì

    - Căn nhà đó rất đắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMBO (中一月人)
    • Bảng mã:U+8D35
    • Tần suất sử dụng:Rất cao