Đọc nhanh: 贵族化 (quý tộc hoá). Ý nghĩa là: quý tộc.
贵族化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quý tộc
aristocratic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵族化
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 侗族 有 独特 的 文化
- Dân tộc Đồng có văn hóa đặc biệt.
- 他出 生于 贵族 家庭
- Anh ấy sinh ra trong một gia đình quý tộc.
- 对联 是 中国 汉族 传统 文化 瑰宝
- Câu đối là một kho báu của văn hóa truyền thống của dân tộc Hán Trung Quốc.
- 做个 快乐 的 单身贵族 : 学会 如何 看到 单身 的 好处
- Là một người độc thân hạnh phúc: học cách nhìn thấy lợi ích của việc sống độc thân.
- 尽管 他 的 祖父 是 贵族 , 他 却 非常 穷困
- Mặc dù ông ta có tổ tiên là quý tộc, nhưng ông ta rất nghèo khó.
- 成为 单身贵族 的 关键 是 独立 和 自信
- Trở thành người độc thân thành đạt là nhờ sự độc lập và tự tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
族›
贵›