贵族化 guìzú huà
volume volume

Từ hán việt: 【quý tộc hoá】

Đọc nhanh: 贵族化 (quý tộc hoá). Ý nghĩa là: quý tộc.

Ý Nghĩa của "贵族化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贵族化 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quý tộc

aristocratic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵族化

  • volume volume

    - 羌族 qiāngzú 文化 wénhuà 丰富 fēngfù

    - Văn hóa dân tộc Khương phong phú.

  • volume volume

    - yǒu 贵族 guìzú 血统 xuètǒng

    - Cô ấy mang dòng máu quý tộc.

  • volume volume

    - 侗族 dòngzú yǒu 独特 dútè de 文化 wénhuà

    - Dân tộc Đồng có văn hóa đặc biệt.

  • volume volume

    - 他出 tāchū 生于 shēngyú 贵族 guìzú 家庭 jiātíng

    - Anh ấy sinh ra trong một gia đình quý tộc.

  • volume volume

    - 对联 duìlián shì 中国 zhōngguó 汉族 hànzú 传统 chuántǒng 文化 wénhuà 瑰宝 guībǎo

    - Câu đối là một kho báu của văn hóa truyền thống của dân tộc Hán Trung Quốc.

  • volume volume

    - 做个 zuògè 快乐 kuàilè de 单身贵族 dānshēnguìzú 学会 xuéhuì 如何 rúhé 看到 kàndào 单身 dānshēn de 好处 hǎochù

    - Là một người độc thân hạnh phúc: học cách nhìn thấy lợi ích của việc sống độc thân.

  • volume volume

    - 尽管 jǐnguǎn de 祖父 zǔfù shì 贵族 guìzú què 非常 fēicháng 穷困 qióngkùn

    - Mặc dù ông ta có tổ tiên là quý tộc, nhưng ông ta rất nghèo khó.

  • - 成为 chéngwéi 单身贵族 dānshēnguìzú de 关键 guānjiàn shì 独立 dúlì 自信 zìxìn

    - Trở thành người độc thân thành đạt là nhờ sự độc lập và tự tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Còu , Zòu , Zú
    • Âm hán việt: Thấu , Tấu , Tộc
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOOK (卜尸人人大)
    • Bảng mã:U+65CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMBO (中一月人)
    • Bảng mã:U+8D35
    • Tần suất sử dụng:Rất cao