Đọc nhanh: 贴边 (thiếp biên). Ý nghĩa là: sát thực tế; sát sự thật, viền; đường viền; mím.
贴边 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sát thực tế; sát sự thật
挨边;沾边
✪ 2. viền; đường viền; mím
缝在衣服里子边上的窄条,一般跟面儿用同样的料子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴边
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 钩 贴边
- viền mép
- 把 贴边 缭上
- vắt sổ.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 春节 时 , 很多 人家 都 在 门 两边 贴 对联
- Vào ngày xuân ( Tết) rất nhiều nhà đều tại hai bên cửa dán câu đối.
- 老头儿 把 嘴 贴近 他 的 耳朵 边 , 低低 地 说 了 几句
- ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
贴›
边›