贴片电阻 tiē piàn diànzǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thiếp phiến điện trở】

Đọc nhanh: 贴片电阻 (thiếp phiến điện trở). Ý nghĩa là: Chip Điện trở.

Ý Nghĩa của "贴片电阻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贴片电阻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chip Điện trở

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贴片电阻

  • volume volume

    - 停电 tíngdiàn 阻碍 zǔài le 生产 shēngchǎn

    - Mất điện cản trở sản xuất.

  • volume volume

    - 快速 kuàisù 粘贴 zhāntiē 这张 zhèzhāng 图片 túpiàn

    - Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.

  • volume volume

    - 粘贴 zhāntiē le 照片 zhàopiān

    - Cô ấy dán ảnh.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng de 预告片 yùgàopiàn hěn 诱人 yòurén

    - Đoạn trailer của bộ phim rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - 粒面 lìmiàn de zài 明暗 míngàn 区间 qūjiān yǒu 显著 xiǎnzhù 分界 fēnjiè de 平滑 pínghuá de 用于 yòngyú 相片 xiàngpiān 电影胶片 diànyǐngjiāopiàn

    - Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh

  • volume volume

    - 电子词典 diànzǐcídiǎn 中有 zhōngyǒu 一些 yīxiē 动画片 dònghuàpiān

    - Có một số phim hoạt hình trong từ điển điện tử.

  • volume volume

    - xiǎo 纸片 zhǐpiàn 贴上去 tiēshǎngqù

    - Anh ấy dán các mảnh giấy nhỏ vào.

  • volume volume

    - 今天上午 jīntiānshàngwǔ mǎi le 一个 yígè 烤面包片 kǎomiànbāopiàn de 电炉 diànlú

    - Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:丨フノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOYR (月人卜口)
    • Bảng mã:U+8D34
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù , Zǔ
    • Âm hán việt: Trở
    • Nét bút:フ丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLBM (弓中月一)
    • Bảng mã:U+963B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao