Đọc nhanh: 电阻器 (điện trở khí). Ý nghĩa là: điện trở, điện trở khí.
电阻器 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điện trở
resistor
✪ 2. điện trở khí
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电阻器
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 你 要 定期 保养 家里 的 电器
- Bạn cần bảo dưỡng định kỳ đồ điện trong nhà.
- 家用电器 很 方便
- Thiết bị điện gia dụng rất tiện lợi.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 手机 没电 了 , 好 在 有 充电器
- Điện thoại hết pin rồi, may mà có sạc.
- 修 电器 他 十分 在 行
- Sửa thiết bị điện anh ấy rất lành nghề.
- 家里 的 电器 种类 很 丰富
- Các loại thiết bị điện trong nhà rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
电›
阻›