前女友 qián nǚyǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tiền nữ hữu】

Đọc nhanh: 前女友 (tiền nữ hữu). Ý nghĩa là: bạn gái cũ.

Ý Nghĩa của "前女友" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

前女友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạn gái cũ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前女友

  • volume volume

    - duì 女朋友 nǚpéngyou shuō 我爱你 wǒàinǐ

    - Anh ấy nói với bạn gái là :" anh yêu em!"

  • volume volume

    - yǒu 女友 nǚyǒu le

    - Anh ấy có bạn gái rồi.

  • volume volume

    - 绑架 bǎngjià le de 前女友 qiánnǚyǒu 终因 zhōngyīn 自己 zìjǐ de 行为 xíngwéi ér 悔恨 huǐhèn 终生 zhōngshēng

    - Bắt cóc bạn gái cũ của mình, và anh ta hối hận về hành động của mình trong suốt quãng đời còn lại.

  • volume volume

    - lín 动身 dòngshēn qián 箱子 xiāngzi shū 存放 cúnfàng zài 朋友 péngyou 家里 jiālǐ

    - Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 女人 nǚrén zhàn zài 亲朋好友 qīnpénghǎoyǒu 面前 miànqián

    - Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình

  • volume volume

    - 快递 kuàidì 一束花 yīshùhuā gěi 女友 nǚyǒu

    - Anh ấy chuyển phát nhanh một bó hoa cho bạn gái.

  • volume volume

    - 每次 měicì 下班 xiàbān 遇到 yùdào 一些 yīxiē 牵手 qiānshǒu 踱步 duóbù de 情侣 qínglǚ jiù 想起 xiǎngqǐ 前女友 qiánnǚyǒu

    - Mỗi lần tan làm gặp những cặp tình nhân tay trong tay dạo bước trên đường, anh ấy lại nhớ đến bạn gái cũ của mình

  • volume volume

    - 一個 yīgè 美麗 měilì de 女人 nǚrén 坐在 zuòzài 前面 qiánmiàn 一排 yīpái

    - Một người phụ nữ xinh đẹp đã ngồi một hàng trước mặt tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao