Đọc nhanh: 购书券 (cấu thư khoán). Ý nghĩa là: sách đã bị lấy.
购书券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách đã bị lấy
book token
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购书券
- 购置 图书资料
- đặt mua tư liệu sách báo
- 是否 可 在 此 购买 观光 巴士 券 ?
- Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?
- 我 想 购买 一些 书籍
- Tôi muốn mua một ít sách.
- 他 购买 了 专业书籍
- Anh ấy mua sách chuyên ngành.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 使用 优惠券 购物 非常 省钱
- Sử dụng phiếu giảm giá khi mua sắm rất tiết kiệm.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
- 新书 吸引 读者 竞相 购买
- Sách mới thu hút độc giả tranh nhau mua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
券›
购›