Đọc nhanh: 公债券 (công trái khoán). Ý nghĩa là: phiếu công trái; công phiếu.
公债券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiếu công trái; công phiếu
公债债权人取本息的证券
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公债券
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 认购 公债
- nhận mua công trái
- 债券 到期 能 兑付
- Trái phiếu đến kỳ hạn có thể đổi trả.
- 公司 派 人 讨债 去 了
- Công ty đã cử người đi đòi nợ.
- 他们 在 清理 公司 的 债务
- Họ đang giải quyết nợ nần của công ty.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 一 公斤 等于 一 千克
- Một kilogram tương đương với một nghìn gam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
公›
券›