Đọc nhanh: 国库券 (quốc khố khoán). Ý nghĩa là: tín phiếu nhà nước; công trái.
国库券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tín phiếu nhà nước; công trái
国家银行发行的一种债券简称库券
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国库券
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 这里 有 国家 的 库
- Ở đây có kho bạc của nhà nước.
- 国家 库 管理 严格
- Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
券›
国›
库›