Đọc nhanh: 贫无立锥 (bần vô lập chuỳ). Ý nghĩa là: thậm chí không đủ đất để dựng dùi (thành ngữ); hoàn toàn thiếu thốn.
贫无立锥 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thậm chí không đủ đất để dựng dùi (thành ngữ); hoàn toàn thiếu thốn
not even enough land to stand an awl (idiom); absolutely destitute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贫无立锥
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 贫 无立锥之地
- nghèo khổ không có mảnh đất cắm dùi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 孤立无援
- cô lập không viện trợ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一无所获
- không thu được gì
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一无所知
- không biết tý gì
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 空口无凭 , 立字 为 据
- nói không chẳng có giá trị gì, viết giấy để làm bằng chứng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 没有 重力 , 我们 无法 站立
- Không có trọng lực, chúng ta không thể đứng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
立›
贫›
锥›