Đọc nhanh: 贫井 (bần tỉnh). Ý nghĩa là: Giếng khai thác vét.
贫井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giếng khai thác vét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贫井
- 井然 不紊
- trật tự ngăn nắp.
- 井水 变浑 了
- Nước giếng trở nên đục rồi.
- 钻井 速度 翻番
- Tốc độ khoan giếng tăng nhanh.
- 井是 她 的 姓氏
- Tỉnh là họ của cô ấy.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
贫›