Đọc nhanh: 贵定 (quý định). Ý nghĩa là: Quận hướng dẫn ở Qiannan Buyei và quận tự trị Miao 黔南州 , Guizhou.
✪ 1. Quận hướng dẫn ở Qiannan Buyei và quận tự trị Miao 黔南州 , Guizhou
Guiding county in Qiannan Buyei and Miao autonomous prefecture 黔南州 [Qián nán zhōu], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵定
- 一份 稳定 的 工作
- Một công việc ổn định.
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 做错 决定 的 代价 很 昂贵
- Việc đưa ra quyết định sai sẽ phải trả giá đắt.
- 一定 有 原因
- Nhất định có nguyên nhân.
- 我 已经 决定 买 一部 脚踏车 , 不论 贵不贵
- Tôi đã quyết định mua một chiếc xe đạp, dù có đắt hay không đắt.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
贵›