Đọc nhanh: 瘦怜怜 (sấu liên liên). Ý nghĩa là: óp xọp.
瘦怜怜 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. óp xọp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘦怜怜
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 他 那 无助 的 眼神 让 人 哀怜
- Ánh mắt vô vọng của anh ấy khiến người ta thương xót.
- 她 作 可怜 的 模样
- Cô ta giả vờ đáng thương.
- 决不 怜惜 恶人
- nhất định không thương tiếc kẻ ác độc.
- 她 怜 那些 流浪 的 猫
- Cô ấy thương những con mèo lang thang đó.
- 他 的 遭遇 实在 可怜
- Số phận của anh ấy thật đáng thương.
- 他 的 英语水平 可怜
- Trình độ tiếng Anh của anh ấy quá kém.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怜›
瘦›