Đọc nhanh: 高质量 (cao chất lượng). Ý nghĩa là: chất lượng cao.
高质量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất lượng cao
high quality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高质量
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 应该 提高 你 的 翻译 质量
- Cần nâng cao chất lượng dịch của bạn.
- 学校 提高 了 教学质量
- Trường học đã nâng cao chất lượng giảng dạy.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 提倡 少生 、 优生 , 控制 人口数量 , 提高 人口素质
- đề xướng sinh ít, nhưng nuôi dạy tốt, hạn chế số lượng, nâng cao chất lượng.
- 泉水 中 矿物质 的 含量 较 高
- Hàm lượng khoáng chất trong nước suối tương đối cao.
- 牛奶 中 蛋白质 的 含量 很 高
- Lượng protein trong sữa rất cao.
- 它 固然 价格 高 , 但 质量 很 好
- Nó tuy đắt, nhưng chất lượng rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
质›
量›
高›