Đọc nhanh: 货物列车 (hoá vật liệt xa). Ý nghĩa là: Tàu chở hàng.
货物列车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tàu chở hàng
货物列车是以运送货物的车辆编成的列车,包括五定班列、快运货物列车,以及直达列车、直通列车、整列短途列车、区段列车、摘挂列车和小运转列车。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货物列车
- 货车 载满了 货物
- Xe tải chở đầy hàng hóa.
- 货运 列车 上 没有 旅客 车厢
- Không có toa khách trên tàu chở hàng.
- 叉车 可以 升降 货物
- Xe nâng có thể nâng hạ hàng hóa.
- 卡车 正在 运送 货物
- Xe tải đang vận chuyển hàng hóa.
- 火车 运来了 大批 货物
- xe lửa vận chuyển đến một khối lượng lớn hàng hoá.
- 我 监督 工人 把 货物 装 上 卡车
- Tôi giám sát công nhân để chất hàng lên xe tải.
- 游击队 截获 了 敌军 的 一列 货车
- đội du kích đã chặn bắt được một đoàn xe lửa chở hàng của địch.
- 这个 卡车 能装 很多 货物
- Chiếc xe tải này có thể chở nhiều hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
物›
货›
车›