Đọc nhanh: 集装箱列车 (tập trang tương liệt xa). Ý nghĩa là: Đoàn tàu conterner.
集装箱列车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đoàn tàu conterner
集装箱列车:是集装箱(异于零担、平板、固定货箱)装载形式的货运列车,集装箱占整个列车运输部分的主体或全部。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集装箱列车
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 这个 集装箱 装满 了 货物
- Container này chứa đầy hàng hóa.
- 我司 可以 提供 集装箱 、 拼箱
- Công ty chúng tôi có thể cung cấp hàng theo container, hàng lẻ.
- 集装箱 已经 集港
- Container đã tập kết ở cảng.
- 列车 向 北京 进发
- tàu lửa xuất phát đến Bắc Kinh.
- 这个 集装箱 的 体积 是 20 立方米
- Thể tích của container này là 20 mét khối.
- 集装箱 被 用来 国际 运输
- Container được dùng để vận chuyển quốc tế.
- 在 一个 船运 集装箱 里
- Nó đến từ một container vận chuyển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
箱›
装›
车›
集›