Đọc nhanh: 货检员 (hoá kiểm viên). Ý nghĩa là: kiểm tra hàng hóa.
货检员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra hàng hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货检员
- 安全检查 由 技术人员 把关
- Kiểm tra an toàn do kỹ thuật viên kiểm soát.
- 检录 员
- nhân viên kiểm lục.
- 卫生 检查员 发现
- Thanh tra y tế có phát hiện ra không
- 我 问 售货员 价格
- Tôi hỏi nhân viên bán hàng về giá.
- 老太婆 一个个 地 数出 三十 便士 给 了 售货员
- Người phụ nữ già từng đếm từng xuống ba mươi xu và đưa cho người bán hàng.
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 海关人员 查获 了 一批 私货
- Nhân viện hải quan đã phát hiện ra một lo hàng lậu.
- 关 正在 检查 这些 货物
- Hải quan đang kiểm tra lô hàng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
检›
货›