Đọc nhanh: 货币经济 (hoá tệ kinh tế). Ý nghĩa là: Monetary economy Nền kinh tế tiền tệ; kinh tế tiền tài.
货币经济 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Monetary economy Nền kinh tế tiền tệ; kinh tế tiền tài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币经济
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 产业革命 改变 了 经济
- Cách mạng công nghiệp đã thay đổi nền kinh tế.
- 一个 经济 强国
- Một cường quốc kinh tế.
- 东莞 经济 发展 快
- Kinh tế Đông Quản phát triển nhanh.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 他们 受到 经济 处罚
- Họ bị xử phạt về mặt kinh tế.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 专家 预测 经济 将会 增长
- Các chuyên gia dự đoán nền kinh tế sẽ tăng trưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
币›
济›
经›
货›