Đọc nhanh: 货币发行院 (hoá tệ phát hành viện). Ý nghĩa là: viện phát hành.
货币发行院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viện phát hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 货币发行院
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 他们 发行 了 新 的 货币
- Họ đã phát hành tiền tệ mới.
- 曾经 随处可见 的 2 元 纸币 , 为何 突然 在 21 年前 停止 发行 ?
- Đã một thời chỗ nào cũng thấy tờ 2 tệ, tại sao 21 năm trước bỗng ngừng phát hành?
- 停电 让 医院 急需 发电
- Mất điện làm bệnh viện cần phát điện khẩn cấp.
- 他 毅然 出发 去 旅行
- Anh ấy kiên quyết lên đường đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
币›
行›
货›
院›