Đọc nhanh: 账载 (trướng tải). Ý nghĩa là: như được ghi trong các tài khoản, mỗi cuốn sách.
账载 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. như được ghi trong các tài khoản
as recorded in the accounts
✪ 2. mỗi cuốn sách
per book
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账载
- 陈年老账
- nợ cũ lâu năm.
- 不要 翻过去 的 老账 了
- đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.
- 今天 的 报纸 登载 了 批判 政客 的 报道
- Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 从 云端 下载
- Tải về từ đám mây lưu trữ.
- 今天 的 账单 有 零
- Hóa đơn hôm nay có số lẻ.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
账›
载›