Đọc nhanh: 质传 (chất truyền). Ý nghĩa là: xem 傳質 | 传质.
质传 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 傳質 | 传质
see 傳質|传质 [chuán zhì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质传
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 别忘了 是 他 的 遗传 体质 引发 的 吸毒 成瘾
- Đừng quên khuynh hướng di truyền của anh ấy đối với chứng nghiện.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 非 物质 文化 需要 传承
- Văn hóa phi vật thể cần được truyền lại.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
质›