Đọc nhanh: 家电配件 (gia điện phối kiện). Ý nghĩa là: linh kiện điện gia dụng.
家电配件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. linh kiện điện gia dụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家电配件
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 他 把 这件 事情 的 始末 对 大家 说 了 一遍
- anh ấy nói với mọi người từ đầu đến cuối của sự việc này.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 他 接到 我 的 电话 , 当时 就 回家
- Anh ấy nhận điện thoại của tôi, liền quay về.
- 你 早 知道 我会 追踪 你 的 家用电脑
- Bạn biết rằng tôi sẽ theo dõi máy tính ở nhà của bạn.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 他 在 修理 电子元件
- Anh ấy đang sửa chữa các linh kiện điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
家›
电›
配›