败坏门楣 bàihuài ménméi
volume volume

Từ hán việt: 【bại hoại môn mi】

Đọc nhanh: 败坏门楣 (bại hoại môn mi). Ý nghĩa là: Làm hư hại tiếng tăm gia đình. ◎Như: hữu liễu giá chủng tác gian phạm khoa đích nhi tử; chân thị bại hoại môn mi 有了這種作姦犯科的兒子; 真是敗壞門楣..

Ý Nghĩa của "败坏门楣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

败坏门楣 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Làm hư hại tiếng tăm gia đình. ◎Như: hữu liễu giá chủng tác gian phạm khoa đích nhi tử; chân thị bại hoại môn mi 有了這種作姦犯科的兒子; 真是敗壞門楣.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 败坏门楣

  • volume volume

    - 门铃 ménlíng huài le 按不响 ànbùxiǎng le

    - Chuông cửa bị hỏng rồi, ấn không reo nữa.

  • volume volume

    - 道德败坏 dàodébàihuài

    - đạo đức suy đồi

  • volume volume

    - 门把手 ménbàshǒu huài le 需要 xūyào 修理 xiūlǐ

    - Tay nắm cửa bị hỏng, cần sửa chữa.

  • volume volume

    - 败坏 bàihuài de rén

    - con người đáng khinh

  • volume volume

    - 社会 shèhuì 道德 dàodé zài 败坏 bàihuài

    - Đạo đức xã hội đang suy đồi.

  • volume volume

    - 企图 qǐtú 败坏 bàihuài 对手 duìshǒu 名声 míngshēng 反而 fǎnér 自食其果 zìshíqíguǒ 被控 bèikòng 诽谤罪 fěibàngzuì

    - Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.

  • volume volume

    - chuài huài le mén

    - Anh ấy phá hỏng cửa.

  • volume volume

    - 这个 zhègè mén de 关坏 guānhuài le

    - Cái chốt cửa này bị hỏng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Huài , Péi , Pī
    • Âm hán việt: Bôi , Bùi , Hoài , Hoại , Khôi , Nhưỡng , Phôi
    • Nét bút:一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMF (土一火)
    • Bảng mã:U+574F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAHU (木日竹山)
    • Bảng mã:U+6963
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bại
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOOK (月人人大)
    • Bảng mã:U+8D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao