Đọc nhanh: 坏木 (hoại mộc). Ý nghĩa là: Cây héo úa; có nhiều bướu; không ra cành lá..
坏木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây héo úa; có nhiều bướu; không ra cành lá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坏木
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 昨天 的 雪崩 造成 一批 滑雪者 死亡 并 毁坏 了 一些 树木
- Trong trận tuyết lở hôm qua, một nhóm người trượt tuyết đã thiệt mạng và làm hỏng một số cây cối.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 不得 随意 破坏 公物
- Không được tùy tiện phá hủy tài sản công cộng.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 上 的 肥太多 把 根儿 都 烧坏 了
- Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坏›
木›