Đọc nhanh: 贤妻 (hiền thê). Ý nghĩa là: vợ hiền, vợ thảo.
贤妻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vợ hiền, vợ thảo
贤惠的妻子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贤妻
- 他们 因 不 和 出妻
- Họ ly hôn vì không hòa hợp.
- 她 是 一个 贤惠 的 妻子
- Cô ấy là một người vợ hiền lành.
- 他们 夫妻 之间 非常 亲密
- Vợ chồng họ rất thân mật.
- 今有 贤才 展宏图
- Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.
- 我 希望 有 一个 贤惠 的 妻子
- Tôi hy vọng có một người vợ hiền lành.
- 贤惠 的 妻子 让 家里 充满 温暖
- Người vợ đức hạnh khiến gia đình tràn ngập sự ấm áp.
- 她 希望 自己 将来 是 一位 贤妻良母
- Cô hy vọng mình sẽ là một người vợ, người mẹ tốt trong tương lai.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妻›
贤›