贤妻 xián qī
volume volume

Từ hán việt: 【hiền thê】

Đọc nhanh: 贤妻 (hiền thê). Ý nghĩa là: vợ hiền, vợ thảo.

Ý Nghĩa của "贤妻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贤妻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vợ hiền, vợ thảo

贤惠的妻子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贤妻

  • volume volume

    - 他们 tāmen yīn 出妻 chūqī

    - Họ ly hôn vì không hòa hợp.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 贤惠 xiánhuì de 妻子 qīzǐ

    - Cô ấy là một người vợ hiền lành.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妻 fūqī 之间 zhījiān 非常 fēicháng 亲密 qīnmì

    - Vợ chồng họ rất thân mật.

  • volume volume

    - 今有 jīnyǒu 贤才 xiáncái 展宏图 zhǎnhóngtú

    - Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng yǒu 一个 yígè 贤惠 xiánhuì de 妻子 qīzǐ

    - Tôi hy vọng có một người vợ hiền lành.

  • volume volume

    - 贤惠 xiánhuì de 妻子 qīzǐ ràng 家里 jiālǐ 充满 chōngmǎn 温暖 wēnnuǎn

    - Người vợ đức hạnh khiến gia đình tràn ngập sự ấm áp.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 自己 zìjǐ 将来 jiānglái shì 一位 yīwèi 贤妻良母 xiánqīliángmǔ

    - Cô hy vọng mình sẽ là một người vợ, người mẹ tốt trong tương lai.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 夫妻俩 fūqīliǎ 同年 tóngnián 生日 shēngrì yòu shì 同一天 tóngyìtiān zhè 真是 zhēnshi 巧合 qiǎohé

    - hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Qī , Qì
    • Âm hán việt: Thê , Thế
    • Nét bút:一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JLV (十中女)
    • Bảng mã:U+59BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hiền
    • Nét bút:丨丨フ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LEBO (中水月人)
    • Bảng mã:U+8D24
    • Tần suất sử dụng:Cao