Đọc nhanh: 淫妇 (dâm phụ). Ý nghĩa là: Jezebel, người phụ nữ buông thả, gái điếm.
淫妇 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Jezebel
✪ 2. người phụ nữ buông thả
loose woman
✪ 3. gái điếm
prostitute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫妇
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 他 淫荡 地 对 她 眨 了 一下眼
- Anh ta liếm môi đáng tự ái và nháy mắt với cô ấy.
- 他 的 儿媳妇 很 勤快
- Con dâu của ông ấy rất chăm chỉ.
- 他 的 儿媳妇 是 医生
- Con dâu của ông ấy là bác sĩ.
- 他 有 两个 房 儿媳妇
- Anh ấy có hai người con dâu.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妇
- Họ là một đôi vợ chồng yêu thương nhau.
- 你 是 有色 淫妇 和 一个 身份 不明
- Bạn là con đẻ của một cô gái quyến rũ da màu
- 他们 夫妇 辞职 找 另个 工作 说 去 了 东北
- Hai vợ chồng xin nghỉ việc để tìm công việc khác, nói rằng sẽ đi về vùng Đông Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
淫›