Đọc nhanh: 财编 (tài biên). Ý nghĩa là: mã số tài sản.
财编 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã số tài sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财编
- 人们 都 谋 钱财
- Mọi người đều mưu cầu tiền tài.
- 他 丧 了 全部 财产
- Chiến tranh đã làm nhiều người mất đi nhà.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 中编 的 情节 很 紧张
- Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 他 不 喜欢 炫耀 自己 的 财产
- Anh ấy không thích khoe khoang tài sản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
编›
财›