账户查询 zhànghù cháxún
volume volume

Từ hán việt: 【trướng hộ tra tuân】

Đọc nhanh: 账户查询 (trướng hộ tra tuân). Ý nghĩa là: Kiểm tra tài khoản.

Ý Nghĩa của "账户查询" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

账户查询 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kiểm tra tài khoản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账户查询

  • volume volume

    - 安保 ānbǎo 人员 rényuán 已经 yǐjīng 多次 duōcì 挨家挨户 āijiāāihù 搜查 sōuchá

    - Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng 设立 shèlì xīn 账户 zhànghù

    - Tôi mới đăng ký tài khoản mới.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 注册 zhùcè le 公司 gōngsī de xīn 账户 zhànghù

    - Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.

  • volume volume

    - 历查 lìchá 账目 zhàngmù

    - Cô ấy kiểm tra từng khoản sổ sách.

  • volume volume

    - qián 传进 chuánjìn 账户 zhànghù

    - Anh ấy chuyển tiền vào tài khoản.

  • volume volume

    - bāng 充值 chōngzhí le 游戏 yóuxì 账户 zhànghù

    - Anh ấy đã giúp tôi nạp tiền vào tài khoản trò chơi.

  • volume volume

    - 设置 shèzhì le 复杂 fùzá de 账户 zhànghù de 密码 mìmǎ

    - Cô ấy đã thiết lập mật khẩu phức tạp cho tài khoản.

  • - 我们 wǒmen de 银行 yínháng 账户 zhànghù 需要 xūyào 定期检查 dìngqījiǎnchá

    - Tài khoản ngân hàng của chúng tôi cần được kiểm tra định kỳ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Xún
    • Âm hán việt: Tuân
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVPA (戈女心日)
    • Bảng mã:U+8BE2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPO (月人心人)
    • Bảng mã:U+8D26
    • Tần suất sử dụng:Cao