Đọc nhanh: 账户查询 (trướng hộ tra tuân). Ý nghĩa là: Kiểm tra tài khoản.
账户查询 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm tra tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账户查询
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 我刚 设立 新 账户
- Tôi mới đăng ký tài khoản mới.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 她 历查 账目
- Cô ấy kiểm tra từng khoản sổ sách.
- 他 把 钱 传进 账户
- Anh ấy chuyển tiền vào tài khoản.
- 他 帮 我 充值 了 游戏 账户
- Anh ấy đã giúp tôi nạp tiền vào tài khoản trò chơi.
- 她 设置 了 复杂 的 账户 的 密码
- Cô ấy đã thiết lập mật khẩu phức tạp cho tài khoản.
- 我们 的 银行 账户 需要 定期检查
- Tài khoản ngân hàng của chúng tôi cần được kiểm tra định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
查›
询›
账›