Đọc nhanh: 财神节 (tài thần tiết). Ý nghĩa là: Ngày Thần Tài.
财神节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày Thần Tài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财神节
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 财神爷 保佑 你 发财
- Ngài Thần Tài phù hộ bạn phát tài.
- 依托 鬼神 , 骗人 钱财
- mượn danh quỷ thần, lừa gạt tiền bạc của người khác.
- 她 准备 请 一尊 财神 像
- Cô ấy chuẩn bị thỉnh một tượng Thần Tài.
- 节目 里 有位 神秘 嘉宾
- Có một khách mời bí ẩn trong chương trình.
- 知识 是 一种 精神财富
- Kiến thức là một loại của cải tinh thần.
- 想尽方法 节约 资财
- Nghĩ hết cách để tiết kiệm tiền của.
- 运动 真是 一箭双雕 , 既 能 锻炼身体 , 又 能 调节 精神 , 妙极了 !
- Tập thể dục thực sự là một công đôi việc, nó không chỉ rèn luyện cơ thể mà còn điều hòa tinh thần. Thật tuyệt vời!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
神›
节›
财›