陈庙 chén miào
volume volume

Từ hán việt: 【trần miếu】

Đọc nhanh: 陈庙 (trần miếu). Ý nghĩa là: Đền Trần.

Ý Nghĩa của "陈庙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đền Trần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈庙

  • volume volume

    - 参拜 cānbài 孔庙 kǒngmiào

    - chiêm ngưỡng miếu Khổng tử

  • volume volume

    - 刊落 kānluò 陈言 chényán

    - gạch bỏ những lời nói cũ rích, nhàm chán.

  • volume volume

    - zàn zài miào zhōng 陈列 chénliè

    - Muôi ngọc trưng bày tring đền,

  • volume volume

    - 集市 jíshì de 景象 jǐngxiàng 光怪陆离 guāngguàilùlí 纷然 fēnrán 杂陈 záchén

    - Cảnh tượng chợ đầy rẫy sự kỳ quái và hỗn độn.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 陈列 chénliè le 古代 gǔdài de 陶瓷器 táocíqì

    - Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.

  • volume volume

    - 印度 yìndù 庙宇 miàoyǔ 常见 chángjiàn wàn 装饰 zhuāngshì

    - Trong các đền thờ Ấn Độ thường trang trí chữ Vạn.

  • volume volume

    - de 观点 guāndiǎn hěn 陈腐 chénfǔ

    - Quan điểm của anh ấy rất lỗi thời.

  • - 原告方 yuángàofāng de 律师 lǜshī zài 庭审 tíngshěn zhōng 发表 fābiǎo le 开场 kāichǎng 陈述 chénshù

    - Luật sư của bên nguyên đã trình bày phần phát biểu mở đầu tại phiên tòa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Miào
    • Âm hán việt: Miếu
    • Nét bút:丶一ノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILW (戈中田)
    • Bảng mã:U+5E99
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Chén , Zhèn
    • Âm hán việt: Trần , Trận
    • Nét bút:フ丨一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKD (弓中大木)
    • Bảng mã:U+9648
    • Tần suất sử dụng:Rất cao