Đọc nhanh: 贡士 (cống sĩ). Ý nghĩa là: (cũ) ứng cử viên đã thành công vượt qua các lớp đầu tiên của hệ thống kiểm tra, nhưng chưa phải là kỳ thi của tòa án (殿試 | 殿试).
贡士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (cũ) ứng cử viên đã thành công vượt qua các lớp đầu tiên của hệ thống kiểm tra, nhưng chưa phải là kỳ thi của tòa án (殿試 | 殿试)
(old) candidate who has successfully passed the first grades of the examination system, but not yet the court examination (殿試|殿试 [diàn shì])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贡士
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 战士 为 人民 贡献 生命
- Người lính cống hiến sinh mệnh mình cho nhân dân.
- 为 祖国 贡献 自己 的 一切
- Cống hiến hết mình cho tổ quốc.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
- 他 一直 致力于 教育 行业 , 希望 能为 社会 做出 贡献
- Anh ấy luôn nỗ lực trong ngành giáo dục, mong muốn đóng góp cho xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
贡›