贡国 gòng guó
volume volume

Từ hán việt: 【cống quốc】

Đọc nhanh: 贡国 (cống quốc). Ý nghĩa là: nhà nước triều cống của Trung Quốc (cũ).

Ý Nghĩa của "贡国" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贡国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà nước triều cống của Trung Quốc (cũ)

tributary state of China (old)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贡国

  • volume volume

    - 属国 shǔguó 按时 ànshí xiàng 朝廷 cháotíng 贡物 gòngwù

    - Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.

  • volume volume

    - 一生 yīshēng dōu 贡献 gòngxiàn gěi le 国家 guójiā

    - Ông đã cống hiến cuộc đời mình cho đất nước。

  • volume volume

    - 回国 huíguó 侨胞 qiáobāo 一到 yídào 西贡 xīgòng jiù 觉得 juéde 耳目一新 ěrmùyīxīn

    - kiều bào về nước, đến Sài Gòn cảm thấy mới lạ.

  • volume volume

    - 他特 tātè 为国为民 wéiguówéimín zuò 贡献 gòngxiàn

    - Anh ấy đặc biệt vì nước vì dân mà cống hiến.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào wèi 国家 guójiā 人民 rénmín zuò 贡献 gòngxiàn

    - Chúng ta phải cống hiến cho đất nước và nhân dân

  • volume volume

    - wèi 祖国 zǔguó 贡献 gòngxiàn 自己 zìjǐ de 一切 yīqiè

    - Cống hiến hết mình cho tổ quốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 国家 guójiā 做出 zuòchū le xīn de 贡献 gòngxiàn

    - Họ có những cống hiến mới cho đất nước.

  • volume volume

    - 《 红楼梦 hónglóumèng shì 中国 zhōngguó 文学 wénxué de 经典之作 jīngdiǎnzhīzuò

    - "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Gàng , Gòng
    • Âm hán việt: Cống
    • Nét bút:一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMBO (重一月人)
    • Bảng mã:U+8D21
    • Tần suất sử dụng:Cao