贡丸 gòng wán
volume volume

Từ hán việt: 【cống hoàn】

Đọc nhanh: 贡丸 (cống hoàn). Ý nghĩa là: chả viên. Ví dụ : - 我特别喜欢那家饭店的贡丸汤 Tôi rất thích món canh thịt viên của nhà hàng kia

Ý Nghĩa của "贡丸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贡丸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chả viên

pork ball

Ví dụ:
  • volume volume

    - 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan jiā 饭店 fàndiàn de 贡丸 gòngwán tāng

    - Tôi rất thích món canh thịt viên của nhà hàng kia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贡丸

  • volume volume

    - xiàng 朝廷 cháotíng 贡了 gòngle 一些 yīxiē 物品 wùpǐn

    - Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.

  • volume volume

    - yòng 开水 kāishuǐ 吞服 tūnfú 药丸 yàowán

    - Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.

  • volume volume

    - 一生 yīshēng dōu 贡献 gòngxiàn gěi le 国家 guójiā

    - Ông đã cống hiến cuộc đời mình cho đất nước。

  • volume volume

    - 长江上游 chángjiāngshàngyóu 区域 qūyù 贡嘎山 gònggáshān 亚高山 yàgāoshān 林区 línqū 表层 biǎocéng 土壤侵蚀 tǔrǎngqīnshí jiào xiǎo

    - Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ

  • volume volume

    - 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan jiā 饭店 fàndiàn de 贡丸 gòngwán tāng

    - Tôi rất thích món canh thịt viên của nhà hàng kia

  • volume volume

    - 他特 tātè 为国为民 wéiguówéimín zuò 贡献 gòngxiàn

    - Anh ấy đặc biệt vì nước vì dân mà cống hiến.

  • volume volume

    - de 贡献 gòngxiàn hěn 杰出 jiéchū

    - Cống hiến của anh ấy rât xuất sắc.

  • volume volume

    - de 贡献 gòngxiàn shì 光彩 guāngcǎi de 行为 xíngwéi

    - Đóng góp của anh ấy là một hành động quang vinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KNI (大弓戈)
    • Bảng mã:U+4E38
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Gàng , Gòng
    • Âm hán việt: Cống
    • Nét bút:一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMBO (重一月人)
    • Bảng mã:U+8D21
    • Tần suất sử dụng:Cao