Đọc nhanh: 朝贡 (triều cống). Ý nghĩa là: triều cống; cống nạp.
朝贡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triều cống; cống nạp
君主时代藩属国或外国的使臣朝见君主,献礼物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝贡
- 他 被 贡举 给 朝廷
- Anh ấy được tiến cử cho triều đình.
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 今朝 有雾
- Hôm nay có sương mù.
- 人们 朝 广场 聚集
- Mọi người tụ tập về phía quảng trường.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 他 为 公司 做 的 贡献 大家 心知肚明 昭昭在目
- Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.
- 他 一直 致力于 教育 行业 , 希望 能为 社会 做出 贡献
- Anh ấy luôn nỗ lực trong ngành giáo dục, mong muốn đóng góp cho xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朝›
贡›