Đọc nhanh: 鹅贡 (nga cống). Ý nghĩa là: Gò Công (thuộc tỉnh Tiền Giang).
鹅贡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gò Công (thuộc tỉnh Tiền Giang)
越南地名属于前江省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅贡
- 他 拿 着 鹅翎扇
- Anh ấy cầm quạt lông ngỗng.
- 黑天鹅 很 稀有
- Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.
- 他特 为国为民 做 贡献
- Anh ấy đặc biệt vì nước vì dân mà cống hiến.
- 他 的 贡献 有 很大 意义
- Đóng góp của anh ấy rất có giá trị.
- 他 的 贡献 很 杰出
- Cống hiến của anh ấy rât xuất sắc.
- 他 的 贡献 流芳后世
- Cống hiến của anh ấy lưu danh hậu thế.
- 他 的 贡献 是 光彩 的 行为
- Đóng góp của anh ấy là một hành động quang vinh.
- 他 对 药物学 的 贡献 很大
- Đóng góp của ông cho ngành dược học là rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
贡›
鹅›