鹅贡 é gòng
volume volume

Từ hán việt: 【nga cống】

Đọc nhanh: 鹅贡 (nga cống). Ý nghĩa là: Gò Công (thuộc tỉnh Tiền Giang).

Ý Nghĩa của "鹅贡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹅贡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gò Công (thuộc tỉnh Tiền Giang)

越南地名属于前江省份

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅贡

  • volume volume

    - zhe 鹅翎扇 élíngshàn

    - Anh ấy cầm quạt lông ngỗng.

  • volume volume

    - 黑天鹅 hēitiāné hěn 稀有 xīyǒu

    - Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.

  • volume volume

    - 他特 tātè 为国为民 wéiguówéimín zuò 贡献 gòngxiàn

    - Anh ấy đặc biệt vì nước vì dân mà cống hiến.

  • volume volume

    - de 贡献 gòngxiàn yǒu 很大 hěndà 意义 yìyì

    - Đóng góp của anh ấy rất có giá trị.

  • volume volume

    - de 贡献 gòngxiàn hěn 杰出 jiéchū

    - Cống hiến của anh ấy rât xuất sắc.

  • volume

    - de 贡献 gòngxiàn 流芳后世 liúfānghòushì

    - Cống hiến của anh ấy lưu danh hậu thế.

  • volume volume

    - de 贡献 gòngxiàn shì 光彩 guāngcǎi de 行为 xíngwéi

    - Đóng góp của anh ấy là một hành động quang vinh.

  • volume volume

    - duì 药物学 yàowùxué de 贡献 gòngxiàn 很大 hěndà

    - Đóng góp của ông cho ngành dược học là rất lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Gàng , Gòng
    • Âm hán việt: Cống
    • Nét bút:一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMBO (重一月人)
    • Bảng mã:U+8D21
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIPYM (竹戈心卜一)
    • Bảng mã:U+9E45
    • Tần suất sử dụng:Cao