Đọc nhanh: 负三层 (phụ tam tằng). Ý nghĩa là: tầng hầm 3 (thường ký hiệu B3 khi đi thang máy).
负三层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầng hầm 3 (thường ký hiệu B3 khi đi thang máy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 负三层
- 这座 屋子 有 三层楼
- Căn nhà này có ba tầng.
- 我 住 在 三层楼
- Tôi sống ở tầng ba.
- 这句 话 包含 三层 意思
- Câu nói này bao hàm ba tầng ý nghĩa.
- 楼高 可 三十多 层
- Chiều cao tòa nhà khoảng chừng hơn 30 tầng.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 这段话 分为 三层 意思
- Đoạn văn này chia thành ba tầng ý nghĩa.
- 底气不足 , 爬 到 第三层 就 气喘 了
- lượng không khí thở không đủ, mới leo lên tầng thứ ba đã thở dốc rồi.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
层›
负›